Việt
máy đo bưóc
trắc bộ ké.
máy đo bước
trắc bộ kế
Đức
Schrittmesser
Schrittmesser /der/
máy đo bước; trắc bộ kế (Hodometer);
Schrittmesser /m -s, =/
cái] máy đo bưóc, trắc bộ ké.