TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrottplatz

bãi sắt vụn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi đổ phế liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi phé thải kim loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi phế thải kim loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schrottplatz

scrap yard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

scrapyard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scarpyard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

metal scrap yard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schrottplatz

Schrottplatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

-lager

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

schrottplatz

chantier de récupération de ferrailles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parc à ferraille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Schrottplatz,-lager

scrap yard

Schrottplatz, -lager

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrottplatz /der/

bãi phế thải kim loại; bãi sắt vụn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrottplatz /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schrottplatz

[EN] metal scrap yard; scrap yard

[FR] chantier de récupération de ferrailles; parc à ferraille

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrottplatz /m-es, -platze/

bãi phé thải kim loại.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schrottplatz

scarpyard (GB)

Schrottplatz

scrap yard

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrottplatz /m/P_LIỆU/

[EN] scrapyard

[VI] bãi đổ phế liệu, bãi sắt vụn