TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrottverwertung

sự xử lý phế liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tái dụng phế liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schrottverwertung

scrap processing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

scrap re-use

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schrottverwertung

Schrottverwertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schrottverwertung

scrap processing

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrottverwertung /f/P_LIỆU/

[EN] scrap processing, scrap re-use

[VI] sự xử lý phế liệu, sự tái dụng phế liệu