TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schubkarren

xe cút kít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe đẩy tay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Schiebkarre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác tập luyện trong tư thế hít đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schubkarren

barrow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CNSX wheelbarrow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wheelbarrow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schubkarren

Schubkarren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schubkarren /der/

xe cút kít; xe đẩy tay;

Schubkarren /der/

(Turnen) động tác tập luyện trong tư thế hít đất (và có người giữ hai chân cho người tập di chuyển bằng hai tay);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schubkarren /m -s, =/

xem Schiebkarre; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schubkarren /m/XD/

[EN] barrow , CNSX wheelbarrow

[VI] xe cút kít, xe đẩy tay

Schubkarren /m/V_TẢI/

[EN] barrow, wheelbarrow

[VI] xe cút kít, xe đẩy tay