Việt
cái đê' giày
Đức
Schuhsohle
sich die Schuhsohlen nach etw. ablaufen, abge laufen haben
uổng công đã cố gắng đeo đuổi việc gì.
Schuhsohle /die/
cái đê' giày (Sohle);
sich die Schuhsohlen nach etw. ablaufen, abge laufen haben : uổng công đã cố gắng đeo đuổi việc gì.