Việt
sự tham gia trưòng học
sự tham gia ldp học
sự đi học ở trưởng
sự đi đến trường
sự dự giờ của ban thanh tra
Đức
Schulbesuch
Schulbesuch /der/
sự đi học ở trưởng; sự đi đến trường;
(Schweiz ) sự dự giờ của ban thanh tra;
Schulbesuch /m-(e)s/
sự tham gia trưòng học, sự tham gia ldp học; -