Việt
sub m
f nguôi có lỗi
ngưỏi phạm lỗi
kẻ phạm tội.
người có lỗi
người phạm lỗi
kẻ phạm tội
Đức
Schuldige
Schuldige /der u. die; -n, -n/
người có lỗi; người phạm lỗi; kẻ phạm tội;
sub m, f nguôi có lỗi, ngưỏi phạm lỗi, kẻ phạm tội.