Việt
trái vụ
trái khoán.
trái khoán
trái phiếu
Đức
Schuldverschreibung
Schuldverschreibung /die (Rechtsspr., Wirtsch.)/
trái khoán; trái phiếu;
Schuldverschreibung /f =, -en/
trái vụ, trái khoán.