TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schulfunk

buổi phát thanh dành cho học sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ truyền hình giáo dục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầi truyền thanh của nhà trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài truyền thanh của nhà trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schulfunk

educational broadcasting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schulfunk

Schulfunk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schulfunk /der/

buổi phát thanh dành cho học sinh;

Schulfunk /der/

đài truyền thanh của nhà trường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schulfunk /m-(e/

1. buổi phát thanh dành cho học sinh; 2. đầi truyền thanh của nhà trưòng; Schul

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schulfunk /m/TV/

[EN] educational broadcasting

[VI] hệ truyền hình giáo dục