Việt
sơn bảo vệ
lớp phủ bảo vệ
lớp sơn phủ bảo vệ
lớp sơn chống sét
Anh
protective coating
protective paint
Đức
Schutzanstrich
Pháp
peinture protectrice
couche protectrice
Schutzanstrich /der/
lớp sơn phủ bảo vệ; lớp sơn chống sét;
Schutzanstrich /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schutzanstrich
[EN] protective paint
[FR] peinture protectrice
Schutzanstrich /INDUSTRY-CHEM/
[EN] protective coating
[FR] couche protectrice
Schutzanstrich /m/SỨ_TT/
[VI] sơn bảo vệ
Schutzanstrich /m/C_DẺO, GIẤY/
[VI] lớp phủ bảo vệ