Việt
sự tiêm chủng phòng bệnh
Tiêm ngừa
Anh
Vaccination
preventive vaccination
protective vaccination
Đức
Schutzimpfung
Impfung
präventive Impfung
vorbeugende Impfung
Pháp
vaccination préventive
Schutzimpfung,präventive Impfung,vorbeugende Impfung /AGRI/
[DE] Schutzimpfung, präventive Impfung; vorbeugende Impfung
[EN] preventive vaccination; protective vaccination
[FR] vaccination préventive
Schutzimpfung,Impfung
[EN] Vaccination
[VI] Tiêm ngừa
Schutzimpfung /die/
sự tiêm chủng phòng bệnh;