Việt
hành dộng cuồng dại
hành động ngông cuồng
hành động rồ dại
Đức
Schwabenstreich
Schwabenstreich /der/
(đùa) hành động ngông cuồng; hành động rồ dại;
Schwabenstreich /m -(e)s, -e/
hành dộng cuồng dại [vô lí).