TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwade

vạt cỏ mới phạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Schwaden Ị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám lúa đã gặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám cỏ đã cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwade

swath

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schwade

Schwade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwade /die; -, -n, ’Schwa.den [’jvardan], der; -s, -/

đám lúa đã gặt; đám cỏ đã cắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwade /f =, -n/

xem Schwaden Ị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwade /f/ÔN_BIỂN/

[EN] swath

[VI] vạt cỏ mới phạt