Việt
vạt cỏ mới phạt
xem Schwaden Ị.
đám lúa đã gặt
đám cỏ đã cắt
Anh
swath
Đức
Schwade
Schwade /die; -, -n, ’Schwa.den [’jvardan], der; -s, -/
đám lúa đã gặt; đám cỏ đã cắt;
Schwade /f =, -n/
Schwade /f/ÔN_BIỂN/
[EN] swath
[VI] vạt cỏ mới phạt