Việt
kiến trúc tổ ong
tổ én
Anh
honeycomb
Đức
Schwalbennest
Schwalbennest /n -es, -er/
1. tổ én; 2. (quân sự) tổ én (cầu vai của đội viên quân nhạc); Schwalben
Schwalbennest /nt/XD/
[EN] honeycomb
[VI] kiến trúc tổ ong