TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwalbennest

kiến trúc tổ ong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tổ én

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schwalbennest

honeycomb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schwalbennest

Schwalbennest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwalbennest /n -es, -er/

1. tổ én; 2. (quân sự) tổ én (cầu vai của đội viên quân nhạc); Schwalben

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwalbennest /nt/XD/

[EN] honeycomb

[VI] kiến trúc tổ ong