TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwappen

h

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ra ngoài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schwappen

sloshing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwappen

Schwappen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schwappen

ballottement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwappen /vi (/

1. tràn ra ngoài.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwappen /SCIENCE/

[DE] Schwappen

[EN] sloshing

[FR] ballottement