TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwarzseher

ngưòi bi quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người yếm thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi theo chủ nghĩa bi quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người xem truyền hình lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bi quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yếm thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwarzseher

Schwarzseher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwarzseher /der/

(ugs ) người xem truyền hình lậu (không đóng lệ phí);

Schwarzseher /der/

người bi quan; người yếm thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwarzseher /m -s, =/

ngưòi bi quan, người yếm thé, ngưòi theo chủ nghĩa bi quan.