TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwebebalken

gậy lấy thăng bằng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thăng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwebebalken

Schwebebalken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwebebalken /der (Turnen)/

cầu thăng bằng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwebebalken /m -s, =/

gậy lấy thăng bằng (thể dục).