Việt
nhà gỗ .
nhà ván
nhà gỗ
Đức
Schweizerhaus
Schweizerhaus /das/
nhà ván; nhà gỗ (ở Thụy Sĩ);
Schweizerhaus /n -s, -hâuser/
nhà gỗ (ỏ Thụy sĩ).