Việt
1
sự xoay máy quay phim tùy theo cảnh
Đức
Schwenk
sự đổi hướng, sự chuyển hướng đột ngột, sự quay ngoắt đi.
Schwenk /Lfvcrjk], der; -[e]s, -s, selten/
1;
sự đổi hướng, sự chuyển hướng đột ngột, sự quay ngoắt đi. :
(Film, Ferns ) sự xoay máy quay phim tùy theo cảnh;