Việt
trường hấp dẫn
trường trọng lực
Anh
gravitational field
gravitation
gravity field
Đức
Schwerefeld
Gravitation
Schwerkraft
Pháp
champ de pesanteur
Schwerefeld /das (Geophysik)/
trường hấp dẫn; trường trọng lực;
Schwerefeld /SCIENCE/
[DE] Schwerefeld
[EN] gravity field
[FR] champ de pesanteur
Schwerefeld /nt/V_LÝ/
[EN] gravitational field
[VI] trường hấp dẫn
Gravitation, Schwerkraft, Schwerefeld