Việt
ụ nổi
vụ nổi
ụ tàu nổi
bến tàu nổi
Anh
floating dock
Đức
Schwimmdock
Pháp
dock flottant
Schwimmdock /das/
ụ tàu nổi; bến tàu nổi;
Schwimmdock /n -(e)s, -e u -s (hàng hải)/
vụ nổi; Schwimm
[DE] Schwimmdock
[EN] floating dock
[FR] dock flottant
Schwimmdock /nt/XD, VT_THUỶ/
[VI] ụ nổi