Việt
đấm chính diện
đánh thẳng cánh.
cú đấm bạt
cú xuynh
người đấu vật
Anh
ultrasonic crystal
Đức
Schwinger
Pháp
oscillateur
vibrateur
Schwinger /der; -s, -/
(Boxen) cú đấm bạt; cú xuynh;
(Schweiz ) người đấu vật;
Schwinger /m -s, = (thể thao)/
cú] đấm chính diện, đánh thẳng cánh.
Schwinger /INDUSTRY-METAL/
[DE] Schwinger
[EN] ultrasonic crystal
[FR] oscillateur; vibrateur