Việt
sư tạo màn chắn
Sự sàng lọc bằng màng chắn
Anh
screening
Đức
Screening
[DE] Screening
[VI] Sự sàng lọc bằng màng chắn
[EN] Use of screens to remove coarse floating and suspended solids from sewage.
[VI] Việc sử dụng màng chắn để loại bỏ các hạt rắn thô trôi nổi và lơ lửng trong nước cống.
Screening /nt/ÔN_BIỂN/
[EN] screening
[VI] sư tạo màn chắn