TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seal

bộ lông sư tủ biển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ lông chó biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông hải cẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo choàng lông hải cẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

y phục may bằng bộ lông hải cẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

seal

Seal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seal /[zi:l, engl.: si:l], der od. das; -s, -s/

bộ lông chó biển; bộ lông hải cẩu;

Seal /[zi:l, engl.: si:l], der od. das; -s, -s/

áo choàng lông hải cẩu;

Seal /[zi:l, engl.: si:l], der od. das; -s, -s/

y phục may bằng bộ lông hải cẩu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seal /m -s, -s/

bộ lông sư tủ biển.