Việt
bộ lông sư tủ biển.
bộ lông chó biển
bộ lông hải cẩu
áo choàng lông hải cẩu
y phục may bằng bộ lông hải cẩu
Đức
Seal
Seal /[zi:l, engl.: si:l], der od. das; -s, -s/
bộ lông chó biển; bộ lông hải cẩu;
áo choàng lông hải cẩu;
y phục may bằng bộ lông hải cẩu;
Seal /m -s, -s/