Việt
Lượng lắng đọng
Anh
Sediment Yield
Đức
Sedimentertrag
[DE] Sedimentertrag
[VI] Lượng lắng đọng
[EN] The quantity of sediment arriving at a specific location.
[VI] Lượng trầm tích tập trung tại một địa điểm cụ thể.