Việt
đá trầm tích
Anh
sedimentary rock
Đức
Sedimentgestein
Pháp
roche sédimentaire
Sedimentgestein /das (Geoi.)/
đá trầm tích (Schichtgestein);
Sedimentgestein /SCIENCE/
[DE] Sedimentgestein
[EN] sedimentary rock
[FR] roche sédimentaire
Sedimentgestein /nt/D_KHÍ, (địa chất) THAN/
[VI] đá trầm tích