Việt
sự động đát dưdi lòng biển
sự động đất xuất phát từ lòng đại dương
Anh
bore
eagre
Đức
Seebeben
Pháp
raz-de-marée
Seebeben /das/
sự động đất xuất phát từ lòng đại dương;
Seebeben /n -s/
sự động đát dưdi lòng biển; See
Seebeben /SCIENCE/
[DE] Seebeben
[EN] bore; eagre
[FR] raz-de-marée