Việt
môn thể thao thuyền buồm
Anh
sailing
Đức
Segelsport
Segelsport /der/
môn thể thao thuyền buồm;
segelsport /m -(e)s/
môn thể thao thuyền buồm; -
Segelsport /m/VT_THUỶ/
[EN] sailing
[VI] môn thể thao thuyền buồm