Việt
Vật liệu thứ cấp
Anh
Secondary Materials
Đức
Sekundärmaterialien
[DE] Sekundärmaterialien
[VI] Vật liệu thứ cấp
[EN] Materials that have been manufactured and used at least once and are to be used again.
[VI] Những vật liệu đã được sản xuất, sử dụng ít nhất một lần và còn được sử dụng lại.