TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbsterregung

sự tự kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tụ kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kích động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

selbsterregung

self-excitation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

self excitation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

selbsterregung

Selbsterregung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückkopplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

selbsterregung

auto-excitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rückkopplung,Selbsterregung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Rückkopplung; Selbsterregung

[EN] self-excitation

[FR] auto-excitation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbsterregung /f =, -en (vật lí)/

sự] tụ kích thích, tự kích động.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Selbsterregung

self excitation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbsterregung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] self-excitation

[VI] sự tự kích thích