Việt
Mạch tự giữ
Mạch tư glữ
Mạch tư lưu
Anh
self-holding circuit
self locking circuit
Self-locking/self-holding circuit
5elf-holding circuit
Đức
Selbsthalteschaltung
[EN] self-holding circuit
[VI] mạch tự giữ (sự nối điện)
[EN] Self holding circuit
[VI] Mạch tự giữ
[VI] Mạch tư glữ, Mạch tư lưu
[EN] 5elf-holding circuit
[EN] self locking circuit, self-holding circuit
[EN] Self-locking/self-holding circuit