TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selbstkühlung

sự tự làm mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự làm lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm mát tự nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm lạnh tự nhiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

selbstkühlung

self-cooling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

natural cooling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

selbstkühlung

Selbstkühlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Eigenkühlung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Selbstkühlung

[EN] self-cooling

[VI] Tự làm mát

Eigenkühlung,Selbstkühlung

[EN] Self cooling

[VI] Tự làm mát

Eigenkühlung,Selbstkühlung

[EN] self-cooling

[VI] tự làm mát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstkühlung /f/KT_LẠNH/

[EN] self-cooling

[VI] sự tự làm mát, sự tự làm lạnh

Selbstkühlung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] natural cooling

[VI] sự làm mát tự nhiên, sự làm lạnh tự nhiên