Việt
thiết bị tự khởi động
cái tự khởi động
Anh
automatic starting unit
self-starter
Đức
Selbststarter
Pháp
auto-démarreur
[DE] Selbststarter
[VI] cái tự khởi động
[EN] self-starter
[FR] auto-démarreur
Selbststarter /m/VTHK/
[EN] automatic starting unit
[VI] thiết bị tự khởi động