TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seriegehen

được đưa vào sản xuất hàng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loạt phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loạt sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiện tương tự xảy ra liên tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

seriegehen

Seriegehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seriegehen

được đưa vào sản xuất hàng loạt;

Seriegehen

loạt phim (nhiều tập); tủ sách; loạt sách (về một chủ đề);

Seriegehen

(ugs ) sự kiện tương tự xảy ra liên tiếp;