TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

serienfertigung

sự sản xuất hàng loạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

serienfertigung

repetitive work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volume production

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

series production

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

serienfertigung

Serienfertigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Serienfertigung /f =, -en/

sự sản xuất hàng loạt; Serien

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Serienfertigung

series production

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Serienfertigung

volume production

Serienfertigung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Serienfertigung /f/CNSX/

[EN] repetitive work

[VI] sự sản xuất hàng loạt