Việt
sự điều khiển có trợ động
cơ cấu lái có trợ động
sự điều khiển bằng xéc -vô
vô lăng có trợ lực.
sự điều khiển hệ thông lái có cơ cấu trợ lực
Anh
power steering
power- assisted steering
Đức
Servolenkung
Servolenkung /die (Technik)/
sự điều khiển hệ thông lái có cơ cấu trợ lực;
Servolenkung /í =, -en/
sự điều khiển bằng xéc -vô, vô lăng (ô tô) có trợ lực.
power (assisted) steering
Servolenkung /f/ÔTÔ/
[EN] power steering, power- assisted steering
[VI] sự điều khiển có trợ động, cơ cấu lái có trợ động