TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seßhaftigkeit

định cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ cư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sesshaftigkeit

sự an cư lạc nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ển định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

seßhaftigkeit

Seßhaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sesshaftigkeit /die; -/

sự an cư lạc nghiệp; sự ển định;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seßhaftigkeit /f =/

sự] định cư, cổ cư.