Việt
định cư
cổ cư.
sự an cư lạc nghiệp
sự ển định
Đức
Seßhaftigkeit
Sesshaftigkeit /die; -/
sự an cư lạc nghiệp; sự ển định;
Seßhaftigkeit /f =/
sự] định cư, cổ cư.