Việt
thuốc lá sợi .
thuốc lá sợi
Anh
shag
Đức
Shag
Pháp
Shag /[fek, engl.: Jseg], der; -s, -s/
thuốc lá sợi;
Shag /m -s, -s/
thuốc lá sợi (loại xắu).
Shag /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Shag
[EN] shag
[FR] shag