TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sicherheitskarosserie

Thân vỏ xe an toàn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thép

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sicherheitskarosserie

safety car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

body safety

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sicherheitskarosserie

Sicherheitskarosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sicherheitskarosserie

body safety

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitskarosserie

[EN] safety car body

[VI] Thân vỏ xe an toàn

Sicherheitskarosserie

[EN] Safety car body

[VI] Thép