Việt
bộ nhớ dự phòng
bộ nhớ phụ
Anh
backing storage
backing store
Đức
Sicherungsspeicher
Sicherungsspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] backing storage (Mỹ), backing store (Anh)
[VI] bộ nhớ dự phòng, bộ nhớ phụ