TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sickerndes wasser

Nước thấm

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

sickerndes wasser

Percolating Water

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

sickerndes wasser

Sickerndes Wasser

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Percolating Water

[DE] Sickerndes Wasser

[VI] Nước thấm

[EN] Water that passes through rocks or soil under the force of gravity.

[VI] Lượng nước thấm qua đất hoặc đá dưới tác động của trọng lực.