Việt
tát cả tài sản
đồ đạc
đồ vật lặt vặt
đồ đạc của tôi/của anh v v
Đức
Siebensachen
meine/deine usw.
séine Siebensachen pácken
thu dọn tắt cả tài sản của mình.
Siebensachen /(PL) (ugs.)/
đồ đạc; đồ vật lặt vặt (Habseligkeiten);
meine/deine usw. :
đồ đạc của tôi/của anh v v;
Siebensachen /pl/
tát cả tài sản; séine Siebensachen pácken thu dọn tắt cả tài sản của mình.