TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siebensachen

tát cả tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ vật lặt vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ đạc của tôi/của anh v v

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

siebensachen

Siebensachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine/deine usw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Siebensachen pácken

thu dọn tắt cả tài sản của mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Siebensachen /(PL) (ugs.)/

đồ đạc; đồ vật lặt vặt (Habseligkeiten);

meine/deine usw. :

Siebensachen

đồ đạc của tôi/của anh v v;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Siebensachen /pl/

tát cả tài sản; séine Siebensachen pácken thu dọn tắt cả tài sản của mình.