Việt
thiết bị tín hiệu
thiết bị đánh tín hiệu.
thiết bị điều khiển tán hiệu giao thông
hệ thống báo hiệu
Anh
signal installation
signaling system
signals
warning system
Đức
Signalanlage
Signalanlage /die (Verkehrsw.)/
thiết bị điều khiển tán hiệu giao thông; hệ thống báo hiệu;
Signalanlage /f =, -n/
Signalanlage /f/Đ_SẮT/
[EN] signal installation
[VI] thiết bị tín hiệu