Việt
thuỷ tinh thạch anh
thạch anh trong suốt
Anh
vitreous silica
Đức
Silikatglas
Silikatglas /nt/SỨ_TT, Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] vitreous silica
[VI] thuỷ tinh thạch anh, thạch anh trong suốt