TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinfoniker

nhạc sĩ viết nhạc giao hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn nhạc giao hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sinfoniker

Sinfoniker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Symphoniker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wiener Symphoniker

dàn nhạc giao hưởng Viên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sinfoniker,Symphoniker /der; -s, - (Musik)/

nhạc sĩ viết nhạc giao hưởng;

Sinfoniker,Symphoniker /der; -s, - (Musik)/

(Pl ) dàn nhạc giao hưởng (thường kèm theo tên);

die Wiener Symphoniker : dàn nhạc giao hưởng Viên.