Việt
chim hét nhạc
chim sáo .
con chim sáo
Anh
song-thrush
song thrush
Đức
Singdrossel
Pháp
grive musicienne
grive chanteuse
grive commune
Singdrossel /die/
con chim sáo;
Singdrossel /ENVIR/
[DE] Singdrossel
[EN] song thrush
[FR] grive musicienne
[FR] grive chanteuse; grive commune; grive musicienne
Singdrossel /f =, -n/
con] chim sáo (Turdus musicus L.).
[EN] song-thrush
[VI] chim hét nhạc (lời chim hét hay hót)
[VI] chim hét nhạc (lời chim hét hay hót