Việt
vẹt đuôi dài
giông vẹt nhỏ .
giông vẹt đuôi dài Ä
Anh
parakeet
Đức
Sittich
Sittich /fzitix], der; -s, -e/
giông vẹt đuôi dài Ä;
Sittich /m -(e)s, -e (động vật)/
giông vẹt nhỏ (sặc sõ, đuôi ngắn).
[DE] Sittich
[EN] parakeet
[VI] vẹt đuôi dài