TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sittich

vẹt đuôi dài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giông vẹt nhỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông vẹt đuôi dài Ä

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sittich

parakeet

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sittich

Sittich

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sittich /fzitix], der; -s, -e/

giông vẹt đuôi dài Ä;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sittich /m -(e)s, -e (động vật)/

giông vẹt nhỏ (sặc sõ, đuôi ngắn).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Sittich

[DE] Sittich

[EN] parakeet

[VI] vẹt đuôi dài