TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sitzbezug

lớp bọc chỗ ngồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sitzbezug

covering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seat cover

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sitzbezug

Sitzbezug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sitzbezug

seat cover

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sitzbezug /m/ÔTÔ/

[EN] covering

[VI] lớp bọc chỗ ngồi (chỗ ngồi ở ô tô)