Việt
sự sắp xếp chỗ ngồi
thú tự chỗ ngồi
thứ tự chỗ ngồi
Đức
Sitzordnung
Sitzordnung /die/
sự sắp xếp chỗ ngồi; thứ tự chỗ ngồi;
Sitzordnung /f =, -en/
sự sắp xếp chỗ ngồi, thú tự chỗ ngồi; Sitz