Việt
dấu độ chia
dấu độ thang đo
Anh
scale mark
scale marking
Đức
Skalenteilstrich
Pháp
graduation
Skalenteilstrich /SCIENCE,TECH/
[DE] Skalenteilstrich
[EN] scale marking
[FR] graduation
Skalenteilstrich /m/TH_BỊ/
[EN] scale mark
[VI] dấu độ chia, dấu độ thang đo